Có 2 kết quả:
古柯树 gǔ kē shù ㄍㄨˇ ㄎㄜ ㄕㄨˋ • 古柯樹 gǔ kē shù ㄍㄨˇ ㄎㄜ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coca plant (source of cocaine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coca plant (source of cocaine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0